Việt
đặc tả bộ nhớ mở rộng
tên một con sông ở miền Tây Bắc nước Đức 2
Anh
EMS
Đức
Ems /die; -/
tên một con sông ở miền Tây Bắc nước Đức 2;
EMS /v_tắt (Expansionsspeicher-Spezifikatwn)/M_TÍNH/
[EN] EMS (expanded memory specification)
[VI] đặc tả bộ nhớ mở rộng