TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ems

Xem EUROPEAN MONETARY SYSTEM

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

hệ thống thông điệp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Hệ thống kiểm soát khí thải.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

đặc tả bộ nhớ mở rộng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ems

EMS

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ems

EMS

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

EMS /v_tắt (Expansionsspeicher-Spezifikatwn)/M_TÍNH/

[EN] EMS (expanded memory specification)

[VI] đặc tả bộ nhớ mở rộng

Từ điển ô tô Anh-Việt

EMS

Hệ thống kiểm soát khí thải.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

EMS

hệ thống thông điệp

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

EMS

Xem EUROPEAN MONETARY SYSTEM