Việt
cột góc
trụ góc
cột trụ góc tưông
Anh
corner post
hip vertical
Đức
Eckpfosten
Winkelklammer
Pháp
montant d'angle
renfort d'angle
Eckpfosten /m -s, = (xây dựng)/
cột góc, trụ góc, cột trụ góc tưông;
Eckpfosten /m/XD/
[EN] corner post
[VI] cột góc, trụ góc
[DE] Eckpfosten
[EN] corner post; hip vertical
[FR] montant d' angle
Eckpfosten,Winkelklammer /ENG-MECHANICAL/
[DE] Eckpfosten; Winkelklammer
[FR] renfort d' angle