Việt
cột góc
trụ góc
cột trụ góc tưông
cột trụ vững chắc
Anh
corner post
corner pillar
corner column
corner pile
corner pole
Đức
Eckpfosten
Eckpfähl
Eckpfeiler
Eckpfeiler /der/
cột góc; trụ góc; cột trụ vững chắc;
Eckpfähl /m -(e)s, -pfähle/
cái] cột góc, trụ góc; Eck
Eckpfosten /m -s, = (xây dựng)/
cột góc, trụ góc, cột trụ góc tưông;
Eckpfosten /m/XD/
[EN] corner post
[VI] cột góc, trụ góc
cột góc, trụ góc
corner pillar /y học/
corner column, corner pile, corner pillar, corner pole