TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

egoistisch

Ích kỷ

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vị kỷ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vị kỷ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

egoistisch

egoistic

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

selfish

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Đức

egoistisch

egoistisch

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

egoistisch /(Adj.)/

ích kỷ; vị kỷ (selbstsüch tig, eigennützig);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

egoistisch /a/

ích kỷ, vị kỷ.

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

egoistisch

[VI] Ích kỷ

[DE] egoistisch

[EN] egoistic, selfish