Việt
Ích kỷ
vị kỷ.
vị kỷ
Anh
egoistic
selfish
Đức
egoistisch
egoistisch /(Adj.)/
ích kỷ; vị kỷ (selbstsüch tig, eigennützig);
egoistisch /a/
ích kỷ, vị kỷ.
[VI] Ích kỷ
[DE] egoistisch
[EN] egoistic, selfish