eigensüchtig /(Adj.)/
ích kỷ;
vị kỷ (selbst süchtig, egoistisch);
egoistisch /(Adj.)/
ích kỷ;
vị kỷ (selbstsüch tig, eigennützig);
selbstsuch /tig (Adj.)/
vị kỷ;
ích kỷ;
tự tư tự lợi;
eigennützig /[-nYtsiẹ] (Adj.)/
tự tư tư lợi;
vụ lợi;
ích kỷ;
nariisstisch /(Adj.)/
ích kỷ;
tự yêu mình;
tự say mê mình;
selbstisch /(Adj.) (geh.)/
ích kỷ;
vị kỷ;
bo bo chỉ nghĩ đến mình (ichbezogen, egoistisch);
ichbezogen /(Adj.)/
duy ngã;
quy về cái tôi;
suy từ cái tôi;
ích kỷ;
vị kỷ (egozentrisch);
beral /(Adj.)/
(bildungsspr ) hẹp hòi;
không phóng khoáng;
ích kỷ;
vụn vặt;
chấp nhặt;
nhỏ nhen (engherzig, unduldsam);