Việt
ích kỉ
vị kỉ
bo bo chỉ nghĩ đến mình.
ích kỷ
vị kỷ
bo bo chỉ nghĩ đến mình
Đức
selbstisch
selbstisch /(Adj.) (geh.)/
ích kỷ; vị kỷ; bo bo chỉ nghĩ đến mình (ichbezogen, egoistisch);
selbstisch /a/
ích kỉ, vị kỉ, bo bo chỉ nghĩ đến mình.