Việt
vỏ trúng
vỏ trứng
Đức
Eierschale
noch die Eier schalen hinter den Ohren haben
(tiếng lóng) còn non, chưa có nhiều kinh nghiêm.
Eierschale /die/
vỏ trứng;
noch die Eier schalen hinter den Ohren haben : (tiếng lóng) còn non, chưa có nhiều kinh nghiêm.
Eierschale /f =, -n/
vỏ trúng; Eier