Việt
vỏ trứng
Đức
Schale
Eierschale
Eine Eierschale, weiß, zerbrechlich, heil.
Một cái vỏ trứng, trắng, mỏng mảnh, còn nguyên vẹn.
An eggshell, white, fragile, unbroken.
ein Hühnerei mit weißer Schale
một quả trứng gà có vỏ trắng.
noch die Eier schalen hinter den Ohren haben
(tiếng lóng) còn non, chưa có nhiều kinh nghiêm.
Schale /[’Jada], die; -, -n/
vỏ trứng;
một quả trứng gà có vỏ trắng. : ein Hühnerei mit weißer Schale
Eierschale /die/
(tiếng lóng) còn non, chưa có nhiều kinh nghiêm. : noch die Eier schalen hinter den Ohren haben