TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vỏ trứng

vỏ trứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vỏ trứng

Schale

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eierschale

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Eine Eierschale, weiß, zerbrechlich, heil.

Một cái vỏ trứng, trắng, mỏng mảnh, còn nguyên vẹn.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

An eggshell, white, fragile, unbroken.

Một cái vỏ trứng, trắng, mỏng mảnh, còn nguyên vẹn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Hühnerei mit weißer Schale

một quả trứng gà có vỏ trắng.

noch die Eier schalen hinter den Ohren haben

(tiếng lóng) còn non, chưa có nhiều kinh nghiêm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schale /[’Jada], die; -, -n/

vỏ trứng;

một quả trứng gà có vỏ trắng. : ein Hühnerei mit weißer Schale

Eierschale /die/

vỏ trứng;

(tiếng lóng) còn non, chưa có nhiều kinh nghiêm. : noch die Eier schalen hinter den Ohren haben