TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

eierstock

buồng trứng

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buồng trứng vulpine học cáo

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

như cáo

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

buồng trúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

noãn sào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

eierstock

ovary

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ovarian

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

ooephoron

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

eierstock

Eierstock

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Oophoron

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ovar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ovarium

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

eierstock

ovaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Eierstock,Oophoron,Ovar,Ovarium /SCIENCE/

[DE] Eierstock; Oophoron; Ovar; Ovarium

[EN] ooephoron; ovary

[FR] ovaire

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eierstock /der (meist Pl.)/

buồng trứng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eierstock /m -(e)s, -Stöcke/

buồng trúng, noãn sào; -

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Eierstock

[DE] Eierstock

[EN] ovarian

[VI] (thuộc) buồng trứng

Eierstock

[DE] Eierstock

[EN] ovary

[VI] buồng trứng

Eierstock

[DE] Eierstock

[EN] ovarian

[VI] buồng trứng vulpine học) (thuộc) cáo; như cáo