TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

buồng trứng

buồng trứng

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

noãn sào

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
1. bầu2. buồng trứng

1. bầu2. buồng trứng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

buồng trứng

ovary

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

ovarian

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

oophoron

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

oophore

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

 oarium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ovary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
1. bầu2. buồng trứng

ovary

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

buồng trứng

Eierstock

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Oophoron

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

oophore

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

ovarial

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ovarium

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Insektenzelllinie aus dem Eierstock einer Nachtfalterart

Dòng tế bào côn trùng từ buồng trứng của một loại bướm đêm.

Säugerzelllinie aus dem Eierstock (Ovar) des chinesischen Hamsters (Chinese hamster ovary)

Dòng tế bào động vật có vú từ buồng trứng của chuột hamster Trung Quốc (Chinese hamster ovary)

Praktisch alle als Biopharmazeutika zugelassenen rekombinanten Antikörper werden mithilfe tierischer Zellkulturen hergestellt, wie beispielsweise mit CHO-Zelllinien (unsterblich gemachte Zellen aus dem Eierstock des chinesischen Hamsters).

Trên thực tế, hầu hết các kháng thể tái tổ hợp được phép sử dụng làm dược sinh học đều sản xuất với sự hỗ trợ của kỹ thuật nuôi cấy tế bào động vật, chẳng hạn như với các dòng tế bào CHO (tế bào bất tử được sản xuất từ buồng trứng của chuột đồng Trung Quốc).

Die Züchtung der Säugerzellen (z. B. spezielle Zellen aus den Eierstöcken von chinesischen Hamstern (CHO-Zelllinie), in deren Erbsubstanz das entsprechende menschliche Gen mit gentechnischen Methoden eingeschleust wurde) ist allerdings aufwendig und teuer, da Säugerzellen sehr viel empfindlicher sind als die vergleichsweise robusten Bakterien und Pilze. Säugerzellen müssen im Bioreaktor schonend fermentiert werden und stellen sehr hohe Anforderungen an das Nährmedium.

Việc nuôi cấy các tế bào động vật có vú (thí dụ các tế bào đặc biệt như từ buồng trứng của chuột đồng Trung Quốc (dòng tế bào CHO), trong đó gen người tương ứng với kỹ thuật di truyền được ghép vào), tuy nhiên quá trình này rất phức tạp và đắt tiền, bởi vì các tế bào động vật có vú nhạy cảm hơn so với vi khuẩn và nấm. Các tế bào động vật có vú đòi hỏi sự thận trọng trong quá trình lên men tại các lò phản ứng sinh học và yêu cầu rất cao về môi trường dinh dưỡng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eierstock /der (meist Pl.)/

buồng trứng;

ovarial /(Adj.) (Med., Biol.)/

(thuộc) buồng trứng;

ovarium /das; -s, ...ien/

(Med , Zool ) buồng trứng (Eierstock);

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

ovary

buồng trứng

Cơ quan sinh dục ở con cái, sản xuất trứng.

Từ điển tiếng việt

buồng trứng

- d. Bộ phận sản sinh ra trứng trong cơ thể phụ nữ hoặc động vật giống cái.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Ovary

Buồng trứng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oarium, ovary /y học/

buồng trứng

 oarium /y học/

buồng trứng

 ovary /y học/

buồng trứng

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ovary

1. bầu2. buồng trứng

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

buồng trứng

[DE] Eierstock

[EN] ovarian

[VI] (thuộc) buồng trứng

buồng trứng

[DE] Eierstock

[EN] ovary

[VI] buồng trứng

buồng trứng

[DE] Oophoron

[EN] oophoron

[VI] buồng trứng

buồng trứng,noãn sào

[DE] oophore

[EN] oophore

[VI] buồng trứng; noãn sào