Việt
buồng trứng
noãn sào
1. bầu2. buồng trứng
Anh
ovary
ovarian
oophoron
oophore
oarium
Đức
Eierstock
Oophoron
ovarial
ovarium
Insektenzelllinie aus dem Eierstock einer Nachtfalterart
Dòng tế bào côn trùng từ buồng trứng của một loại bướm đêm.
Säugerzelllinie aus dem Eierstock (Ovar) des chinesischen Hamsters (Chinese hamster ovary)
Dòng tế bào động vật có vú từ buồng trứng của chuột hamster Trung Quốc (Chinese hamster ovary)
Praktisch alle als Biopharmazeutika zugelassenen rekombinanten Antikörper werden mithilfe tierischer Zellkulturen hergestellt, wie beispielsweise mit CHO-Zelllinien (unsterblich gemachte Zellen aus dem Eierstock des chinesischen Hamsters).
Trên thực tế, hầu hết các kháng thể tái tổ hợp được phép sử dụng làm dược sinh học đều sản xuất với sự hỗ trợ của kỹ thuật nuôi cấy tế bào động vật, chẳng hạn như với các dòng tế bào CHO (tế bào bất tử được sản xuất từ buồng trứng của chuột đồng Trung Quốc).
Die Züchtung der Säugerzellen (z. B. spezielle Zellen aus den Eierstöcken von chinesischen Hamstern (CHO-Zelllinie), in deren Erbsubstanz das entsprechende menschliche Gen mit gentechnischen Methoden eingeschleust wurde) ist allerdings aufwendig und teuer, da Säugerzellen sehr viel empfindlicher sind als die vergleichsweise robusten Bakterien und Pilze. Säugerzellen müssen im Bioreaktor schonend fermentiert werden und stellen sehr hohe Anforderungen an das Nährmedium.
Việc nuôi cấy các tế bào động vật có vú (thí dụ các tế bào đặc biệt như từ buồng trứng của chuột đồng Trung Quốc (dòng tế bào CHO), trong đó gen người tương ứng với kỹ thuật di truyền được ghép vào), tuy nhiên quá trình này rất phức tạp và đắt tiền, bởi vì các tế bào động vật có vú nhạy cảm hơn so với vi khuẩn và nấm. Các tế bào động vật có vú đòi hỏi sự thận trọng trong quá trình lên men tại các lò phản ứng sinh học và yêu cầu rất cao về môi trường dinh dưỡng.
Eierstock /der (meist Pl.)/
buồng trứng;
ovarial /(Adj.) (Med., Biol.)/
(thuộc) buồng trứng;
ovarium /das; -s, ...ien/
(Med , Zool ) buồng trứng (Eierstock);
Cơ quan sinh dục ở con cái, sản xuất trứng.
- d. Bộ phận sản sinh ra trứng trong cơ thể phụ nữ hoặc động vật giống cái.
Ovary
Buồng trứng
oarium, ovary /y học/
oarium /y học/
ovary /y học/
[DE] Eierstock
[EN] ovarian
[VI] (thuộc) buồng trứng
[EN] ovary
[VI] buồng trứng
[DE] Oophoron
[EN] oophoron
buồng trứng,noãn sào
[DE] oophore
[EN] oophore
[VI] buồng trứng; noãn sào