Việt
buồng trứng
buồng trứng vulpine học cáo
như cáo
buồng trúng
noãn sào
Anh
ovary
ovarian
ooephoron
Đức
Eierstock
Oophoron
Ovar
Ovarium
Pháp
ovaire
Eierstock,Oophoron,Ovar,Ovarium /SCIENCE/
[DE] Eierstock; Oophoron; Ovar; Ovarium
[EN] ooephoron; ovary
[FR] ovaire
Eierstock /der (meist Pl.)/
buồng trứng;
Eierstock /m -(e)s, -Stöcke/
buồng trúng, noãn sào; -
[DE] Eierstock
[EN] ovarian
[VI] (thuộc) buồng trứng
[EN] ovary
[VI] buồng trứng
[VI] buồng trứng vulpine học) (thuộc) cáo; như cáo