Việt
tài sản riêng
sỏ hữu riêng
sở hữu riêng
Đức
Eigenbesitz
Eigenbesitz /der (Rechtsspr.)/
sở hữu riêng; tài sản riêng;
Eigenbesitz /m -(e)s, -e/
sỏ hữu riêng, tài sản riêng; Eigen