Eigentum /das; -s/
tài sản riêng;
của riêng (Besitzt);
xâm phạm tài sản của người khác. : sich an fremdem Eigentum vergreifen
Eigenbesitz /der (Rechtsspr.)/
sở hữu riêng;
tài sản riêng;
Privatbesitz /der/
tài sản riêng;
tài sản cá nhân;
Privateigentum /das/
tài sản tư nhân;
tài sản riêng;
Privatvermogen /das/
tài sản cá nhân;
tài sản riêng;