Việt
tư hữu
tài sản tư nhân
tài sản riêng
sự sở hữu tư nhân đối vái công cụ sản xuất và sản phẩm làm ra
Đức
Privateigentum
Privateigentum /das/
tài sản tư nhân; tài sản riêng;
(marx ) sự sở hữu tư nhân đối vái công cụ sản xuất và sản phẩm làm ra;
Privateigentum /n -(e)s/
tư hữu; Privat eigentum an Produktionsmitteln quyền tư hữu về tư liệu sản xuất; Privat