Việt
bánh bích quy
ke
bánh niỳ trắng
bánh quy.
bánh quy
Đức
Einback
Einback /der; -[e]s, -e, Einbacke u. (ugs.:) -s/
bánh bích quy; bánh quy;
Einback /m -(e)s, -e u -bac/
1. bánh niỳ trắng; 2. bánh bích quy, bánh quy.