Việt
kẻ trộm bẻ khóa
kẻ xâm nhập
kẻ đục tường bẻ khóa
tên đạo chích
Đức
Einbrecher
Einbrecher /der; -s, -/
kẻ xâm nhập; kẻ đục tường bẻ khóa; tên đạo chích;
Einbrecher /m -s, =/
kẻ trộm bẻ khóa; kẻ trộm, kẻ cưóp, đạo tặc, kẻ tàn sát, kẻ cưđp phá.