Việt
kẻ trộm bẻ khóa
Đức
Einbrecher
Einbrecher /m -s, =/
kẻ trộm bẻ khóa; kẻ trộm, kẻ cưóp, đạo tặc, kẻ tàn sát, kẻ cưđp phá.