Việt
nhà một gian
nhà cho một gia đình
dinh cơ
biệt thự.
nhà ở cho một gia đình
Anh
one-family house
one family house
one-dwelling house
one-family dwelling
single family house
Đức
Einfamilienhaus
Pháp
maison particulière
habitat individuel
habitation individuelle
habitation unifamiliale
logement individuel
maison individuelle
maison unifamiliale
Einfamilienhaus /das/
nhà ở cho một gia đình;
Einfamilienhaus /n -es, -häuser/
nhà một gian, nhà cho một gia đình, dinh cơ, biệt thự.
[DE] Einfamilienhaus
[EN] one-family house
[FR] maison particulière
[EN] one family house; one-dwelling house; one-family dwelling; single family house
[FR] habitat individuel; habitation individuelle; habitation unifamiliale; logement individuel; maison individuelle; maison unifamiliale