Eigenheim /n -(e)s, -e/
nhà (cho một gia đình), dinh cơ, biệt thự; [ngôi] dã thự, vi la, nhà nhỏ ỏ ngoại thành.
Villa /f =, -Villen/
biệt thự, biệt thự ỏ ngoại ô.
Einzelhaus /n -es, -häuser/
ngôi] dã thự, biệt thự, vi la, nhà nhỏ ổ ngoại thành, dinh cơ.