premises /xây dựng/
dinh cơ
premisee, premises /xây dựng/
dinh cơ
booking office, premises
phòng bán vé
box-shaped module, premises
buồng hình hộp đúc sẵn mở hai phía
stable liabilities, possession, premises, property
tài sản nợ định mức
mansion, mansion house, premises, private house, summer-house, villa
biệt thự
Một ngôi nhà ở nông thôn hay vùng ngoại ô với một phần đất mở rộng để thể hiện sự giàu có.
A modern suburban or rural house with extensive grounds that is considered to be pretentious.