TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 mansion

nhà ở kiểu khách sạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

biệt thự

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 mansion

lodging house

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 manor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mansion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mansion house

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 residence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 premises

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 private house

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 summer-house

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 villa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lodging house, manor, mansion, mansion house, residence

nhà ở kiểu khách sạn

 mansion, mansion house, premises, private house, summer-house, villa

biệt thự

Một ngôi nhà ở nông thôn hay vùng ngoại ô với một phần đất mở rộng để thể hiện sự giàu có.

A modern suburban or rural house with extensive grounds that is considered to be pretentious.