Việt
thuế nhập cảng
thuế nhập khẩu.
đổ đầy
xếp đầy
chất đầy
Đức
Einfuhrzoll
etw. in etw. (Akk.)
Einfuhrzoll /der (Wirtsch.)/
đổ đầy; xếp đầy; chất đầy;
etw. in etw. (Akk.) :
Einfuhrzoll /m -(e)s, -Zölle/
thuế nhập cảng, thuế nhập khẩu.