Việt
1 vt làm...chóm gãy
làm nứt
Anh
jacknife
jackknifing
Đức
einknicken
1 vt làm...chóm gãy, làm nứt; uổn cong, bẻ cong; II vi (s) [b|] chóm gãy, nút, nứt gãy; khuỵu xuống, qụy xuổng.
Einknicken
jackknifing (of trailer trucks)