Việt
bỏ thuốc chông mô'i vào
bỏ băng phiến vào
Anh
cocooning
pickle
Đức
Einmotten
beizen
Pháp
coconnage
mise en cocon
stocker
einmotten /(sw. V.; hat)/
bỏ thuốc chông mô' i vào; bỏ băng phiến vào;
Einmotten /INDUSTRY-METAL/
[DE] Einmotten
[EN] cocooning
[FR] coconnage; mise en cocon
beizen,einmotten /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/
[DE] beizen; einmotten
[EN] pickle
[FR] stocker