Việt
sự rạch vào
sự khứa vào
sự khía vào
dấu rạch
vết khía
Đức
Einritzung
Einritzung /die; -, -en/
sự rạch vào; sự khứa vào; sự khía vào (das Einritzen);
dấu rạch; vết khía (eingeritztes Zeichen);