Việt
Đặt vào vị trí
ô'p ván
làm cốp pha
Anh
positioning
to form
encase
erect the falsework
set up the moulds
Đức
Einschalen
Pháp
coffrer
établir le coffrage
einschalen /(sw. V.; hat) (Bauw.)/
ô' p ván; làm cốp pha;
einschalen
[DE] einschalen
[EN] encase; erect the falsework; set up the moulds
[FR] coffrer; établir le coffrage
[VI] Đặt vào vị trí
[EN] positioning