Việt
sự dọa nạt
sự đe dọa
sự thị uy
sự hăm dọa
đe dọa
dọa dẫm.
Đức
Einschuchterung
Einschüchterung
Einschüchterung /f =, -en/
sự] đe dọa, dọa dẫm.
Einschuchterung /die; -, -en/
sự dọa nạt; sự đe dọa; sự thị uy; sự hăm dọa;