Việt
tôn gỉáo
cầu phúc
chúc phúc
lễ kiên tín.
lễ kiên tín
lễ thêm sức
sự làm phép thánh
sự chúc phúc
Đức
Einsegnung
Einsegnung /die; -, -en/
lễ kiên tín; lễ thêm sức (Konfirmation);
sự làm phép thánh; sự chúc phúc;
Einsegnung /f =, -en (/
1. (sự) cầu phúc, chúc phúc; 2. lễ kiên tín.