TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einsegnung

tôn gỉáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầu phúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúc phúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lễ kiên tín.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lễ kiên tín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lễ thêm sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm phép thánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chúc phúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

einsegnung

Einsegnung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einsegnung /die; -, -en/

lễ kiên tín; lễ thêm sức (Konfirmation);

Einsegnung /die; -, -en/

sự làm phép thánh; sự chúc phúc;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einsegnung /f =, -en (/

1. (sự) cầu phúc, chúc phúc; 2. lễ kiên tín.