Việt
đọc lưdt qua
xem qua
nhìn qua
liếc qua
hiểu rõ
nhận rõ
nhận thấy
thừa nhận
xem
hiểu biểt.
Đức
einsehen
einsehen /vt/
1. đọc lưdt qua, xem qua, nhìn qua, liếc qua; 2. hiểu rõ, nhận rõ, nhận thấy, thừa nhận (sự lầm lẫn của mình); thú nhận, nhận, nhận tội, thú tội.
Einsehen /n -s/
1. (sự) xem, xem qua; sai lầm, sơ xuắt; 2. (sự) hiểu biểt.