Việt
sự thôn tính
sự chiếm đoạt
sự sát nhập
sự ăn uống rẩt nhiều
sự ăn úống ngấu nghiến
Đức
Einverleibung
Einverleibung /die; -en/
sự thôn tính; sự chiếm đoạt; sự sát nhập;
sự ăn uống rẩt nhiều; sự ăn úống ngấu nghiến;