TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự sát nhập

sự sát nhập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hợp nhất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thôn tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chiếm đoạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự sát nhập

 incorporation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 composition In architecture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 creative activity in architecture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự sát nhập

Einverleibung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einverleibung /die; -en/

sự thôn tính; sự chiếm đoạt; sự sát nhập;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 incorporation

sự sát nhập, sự hợp nhất

 composition In architecture, creative activity in architecture /xây dựng/

sự sát nhập, sự hợp nhất