Việt
sự sát nhập
sự hợp nhất
sự thôn tính
sự chiếm đoạt
Anh
incorporation
composition In architecture
creative activity in architecture
Đức
Einverleibung
Einverleibung /die; -en/
sự thôn tính; sự chiếm đoạt; sự sát nhập;
sự sát nhập, sự hợp nhất
composition In architecture, creative activity in architecture /xây dựng/