Việt
của sổ qũy .
lễ hở ở quầy thu ngân
quầy thu ngân
Đức
Einzahlungsschalter
Einzahlungsschalter /der/
lễ hở ở quầy thu ngân (nhận tiền nộp); quầy thu ngân (ở bưu điện, ngân hàng );
Einzahlungsschalter /m -s, =/
của sổ qũy (nhận tiền nộp).