Kassemachen /(Kaufmannsspr.)/
quầy thu ngân;
đòi tiền ai, yêu cầu ai thanh toán. : jmdn. zur Kasse bitten (ugs.)
Zahlschalter /der/
quầy thu ngân;
quầy chi trả;
Einzahlungsschalter /der/
lễ hở ở quầy thu ngân (nhận tiền nộp);
quầy thu ngân (ở bưu điện, ngân hàng );