Việt
linh kiện rời
thành phần rời rạc
Anh
basic unit
discrete component
Đức
Einzelbauelement
Pháp
élément unitaire
Einzelbauelement /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] discrete component
[VI] linh kiện rời, thành phần rời rạc
Einzelbauelement /TECH/
[DE] Einzelbauelement
[EN] basic unit
[FR] élément unitaire