Việt
thành phần rời rạc
linh kiện rời
Anh
discrete component
Đức
diskretes Bauelement
Einzelbauelement
diskretes Bauelement /nt/V_THÔNG/
[EN] discrete component
[VI] thành phần rời rạc
Einzelbauelement /nt/KT_ĐIỆN/
[VI] linh kiện rời, thành phần rời rạc