Việt
chơi từng ngưòi
trận đấu tay đôi
cuộc thi cá nhân
trận đánh đơn
Đức
Einzelspiel
Einzelspiel /das/
trận đánh đơn (Einzel);
Einzelspiel /n -(e)s, -e (thể thao)/
n -(e)s, -e (thể sự] chơi từng ngưòi, trận đấu tay đôi, cuộc thi cá nhân; Einzel