Việt
trận đấu tay đôi
trận cận chiến
cuộc đọ gươm
cuộc đấu kiếm
cuộc đấu súng tay đôi
chơi từng ngưòi
cuộc thi cá nhân
Đức
Einzelkampf
Zweikampf
Einzelspiel
Einzelspiel /n -(e)s, -e (thể thao)/
n -(e)s, -e (thể sự] chơi từng ngưòi, trận đấu tay đôi, cuộc thi cá nhân; Einzel
Einzelkampf /der/
(Milit ) trận đấu tay đôi; trận cận chiến (Nahkampf);
Zweikampf /der/
trận đấu tay đôi; cuộc đọ gươm; cuộc đấu kiếm; cuộc đấu súng tay đôi (Duell);