Việt
bãi băng nhân tạo trong nhà
đường trượt băng
Anh
ice rink
skating rink
track on the ice
Đức
Eisbahn
~ eisbahn
Pháp
patinoire
piste sur la glace
Eisbahn /dĩe/
đường trượt băng (Schlitt schuhbahn);
~ eisbahn /f =, -en/
bãi băng nhân tạo trong nhà; -
[DE] Eisbahn
[EN] ice rink; skating rink
[FR] patinoire
[EN] track on the ice
[FR] piste sur la glace