Anh
ice rink
skating rink
Đức
Eisbahn
Pháp
patinoire
[DE] Eisbahn
[EN] ice rink; skating rink
[FR] patinoire
patinoire [patinwaR] n. f. 1. Bãi trượt pa tanh; sân pa tanh. 2. Bóng Mặt dễ trượt. La