Việt
gỗ cứng
thiết mộc
loại gỗ rất cứng
Anh
ironwood
belian
billian
Đức
Eisenholz
Belian
Billian
Pháp
Belian,Billian,Eisenholz /SCIENCE/
[DE] Belian; Billian; Eisenholz
[EN] belian; billian
[FR] belian; billian
Eisenholz /das/
loại gỗ rất cứng;
[DE] Eisenholz
[EN] ironwood
[VI] gỗ cứng, thiết mộc (gỗ lim...)
[VI] gỗ cứng, thiết mộc (gỗ lim...