Việt
gỗ cứng
thiết mộc
Anh
ironwood
Đức
Eisenholz
[DE] Eisenholz
[EN] ironwood
[VI] gỗ cứng, thiết mộc (gỗ lim...)
[VI] gỗ cứng, thiết mộc (gỗ lim...