Việt
tảng băng
đám băng
tưông băng
Anh
ice wall
Đức
Eismauer
Eiswand
Pháp
mur de glace
Eismauer,Eiswand /SCIENCE/
[DE] Eismauer; Eiswand
[EN] ice wall
[FR] mur de glace
Eismauer /f =, -n/
tảng băng, đám băng, tưông băng;