TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

eismauer

tảng băng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đám băng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưông băng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

eismauer

ice wall

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

eismauer

Eismauer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Eiswand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

eismauer

mur de glace

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Eismauer,Eiswand /SCIENCE/

[DE] Eismauer; Eiswand

[EN] ice wall

[FR] mur de glace

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eismauer /f =, -n/

tảng băng, đám băng, tưông băng;