Việt
tảng băng
đám băng
tưông băng
Đức
Eisscholle
Eismauer
Eisscholle /f =, -n/
tảng băng; treibende - tảng băng trôi; Eis
Eismauer /f =, -n/
tảng băng, đám băng, tưông băng;