Việt
sự đóng băng
Anh
ice gorge
ice jam
packing
Đức
Eisstau
Eisstopfung
Eisversetzung
Pháp
embâcle
Eisstau,Eisstopfung,Eisversetzung /SCIENCE/
[DE] Eisstau; Eisstopfung; Eisversetzung
[EN] ice gorge; ice jam; packing
[FR] embâcle
Eisstau /der/
sự đóng băng (trên sông, hồ);