Việt
xú cực lạc
thiên đàng.
xứ cực lạc
thiên đàng
Đức
Eldorado
Eldorado /[cldo'ra:do], das; -s, -s, (auch:) Dorado, das; -s, -s u.(selten:) ...den/
xứ cực lạc; thiên đàng (Traumland, Wunschland, Paradies);
Eldorado /n -s, -s/
xú cực lạc, thiên đàng.