Việt
Mạch điện
sơ đồ đấu điện
sơ đồ mạch điện
Anh
Electrical circuit
electric circuit
electric wiring
electrical wiring
electric control
Đức
Elektrische Schaltung
Pháp
commande électrique
elektrische Schaltung /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/
[DE] elektrische Schaltung
[EN] electric control
[FR] commande électrique
elektrische Schaltung /f/ĐIỆN, Đ_TỬ/
[EN] electric circuit
[VI] mạch điện
elektrische Schaltung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] electric wiring, electrical wiring
[VI] sơ đồ đấu điện, sơ đồ mạch điện
[EN] Electrical circuit (ABS)
[VI] Mạch điện (ABS)