Việt
đồ điện
dụng cụ gia đình chạy bằng điện
dụng cụ điện
đồ dùng điện
thiết bị điện
dụng cụ diện
Anh
electrical appliance
electric appliance
electrical appliance/ electrical device
Đức
Elektrogerät
Elektrogerat
Pháp
appareillage électrique
Elektrogerät /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Elektrogerät
[EN] electrical appliance
[FR] appareillage électrique
Elektrogerät /n -es, -e/
đồ điện, dụng cụ diện; Elektro
Elektrogerät /nt/CNT_PHẨM/
[VI] dụng cụ điện, đồ dùng điện, thiết bị điện
Elektrogerat /das/
đồ điện; dụng cụ gia đình chạy bằng điện;