Elektronenröhre /f/Đ_TỬ/
[EN] electron tube, electronic tube, electronic valve
[VI] đèn điện tử, đèn electron, van điện tử
Elektronenröhre /f/VT&RĐ/
[EN] thermionic tube, thermionic valve
[VI] đèn nhiệt điện tử, van nhiệt điện tử
Elektronenröhre /f/DHV_TRỤ/
[EN] electron tube
[VI] đèn điện tử (vô tuyến vũ trụ)